nghiêm chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm chính+
- (ít dùng) Strict upright, strict honest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm chính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiêm chính":
nghiêm chỉnh nghiêm chính - Những từ có chứa "nghiêm chính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
solemn strict strictness gravity serious severse unsmiling hard-and-fast prim stately more...
Lượt xem: 647